Từ "phản động" trong tiếng Việt có nghĩa là những tư tưởng, hành động hoặc lời nói chống lại sự phát triển, tiến bộ của xã hội hoặc chống lại cách mạng. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị để chỉ những người hoặc nhóm người có quan điểm trái ngược với những thay đổi hoặc cải cách xã hội mà xã hội đang hướng tới.
Các cách sử dụng và ví dụ:
Biến thể của từ: - "Phản động" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "tư tưởng phản động" hay "hành động phản động".
Từ đồng nghĩa và liên quan: - Từ gần giống: "phản kháng" (chống lại nhưng có thể có tính chất tích cực hơn), "chống đối" (có nghĩa tương tự nhưng không nhất thiết phải liên quan đến cách mạng). - Từ đồng nghĩa: "phản cách mạng", "phản tiến bộ".
Chú ý: - "Phản động" thường mang nghĩa tiêu cực trong bối cảnh chính trị, vì nó chỉ những người không chấp nhận sự thay đổi, tiến bộ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, có thể có sự tranh cãi về việc ai được coi là "phản động".
Hy vọng rằng giải thích này giúp bạn hiểu rõ hơn về từ "phản động".