Characters remaining: 500/500
Translation

phản động

Academic
Friendly

Từ "phản động" trong tiếng Việt có nghĩanhững tư tưởng, hành động hoặc lời nói chống lại sự phát triển, tiến bộ của xã hội hoặc chống lại cách mạng. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị để chỉ những người hoặc nhóm người quan điểm trái ngược với những thay đổi hoặc cải cách xã hội xã hội đang hướng tới.

Các cách sử dụng dụ:

Biến thể của từ: - "Phản động" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "tư tưởng phản động" hay "hành động phản động".

Từ đồng nghĩa liên quan: - Từ gần giống: "phản kháng" (chống lại nhưng có thể tính chất tích cực hơn), "chống đối" (có nghĩa tương tự nhưng không nhất thiết phải liên quan đến cách mạng). - Từ đồng nghĩa: "phản cách mạng", "phản tiến bộ".

Chú ý: - "Phản động" thường mang nghĩa tiêu cực trong bối cảnh chính trị, chỉ những người không chấp nhận sự thay đổi, tiến bộ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, có thể sự tranh cãi về việc ai được coi "phản động".

Hy vọng rằng giải thích này giúp bạn hiểu hơn về từ "phản động".

  1. tt (H. động: không đứng yên) tư tưởng, lời nói hoặc hành động chống lại cách mạng, chống lại trào lưu tiến bộ: Bọn phản động thường lợi dụng những khuyết điểm đó (HCM); Chúng ta phải cảnh giác đề phòng, không để bọn phản động âm mưu phá hoại (HCM).

Words Containing "phản động"

Comments and discussion on the word "phản động"